Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tủ lạnh



noun
refrigerator, fridge

[tủ lạnh]
freezer; fridge; refrigerator
Tủ lạnh đầy thức ăn ngon! Ta cứ chén sạch hết đi!
The fridge is full of good eats! Let's eat 'em all!
Trong tủ lạnh có đồ ăn
There's some food in the fridge
Tủ lạnh bốc mùi phó mát
The fridge stinks of cheese



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.